VIETNAMESE
trưởng bộ phận
trường phòng, trưởng ban, trưởng khoa
ENGLISH
head of department
/hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/
chief of department
Trưởng bộ phận là người đứng đầu bộ phận, bạn có thể giám sát và thiết lập các chính sách và thủ tục, cũng như điều phối công việc trong bộ phận của bạn.
Ví dụ
1.
Anh được bầu làm trưởng bộ phận kế toán chỉ sau 1 năm làm việc cho công ty đó.
He was elected as the head of the accounting department after only 1 year working for that company.
2.
Trưởng bộ phận có trách nhiệm điều hành và phân công công việc cho các thành viên trong bộ phận của mình.
The head of department is responsible for managing and assigning work to members of his/her own department.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết