VIETNAMESE
cao đẳng trung cấp
ENGLISH
trade school
/treɪd skul/
Cao đẳng trung cấp là một loại hình cơ sở giáo dục, tùy thuộc vào quốc gia, có thể đề cập đến giáo dục trung học hoặc sau trung học được thiết kế để cung cấp giáo dục nghề nghiệp hoặc các kỹ năng kỹ thuật cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ của một công việc cụ thể và cụ thể.
Ví dụ
1.
Người chủ lao động nhất định phải gửi cậu bé trong một số giờ trong ngày đến cao đẳng trung cấp đặc biệt của ngành kỹ thuật tại địa phương.
The employer is bound to send the boy for some hours during the day to the special trade school of the engineering industry in the locality.
2.
Nhiều quản trị viên hệ thống có bằng cấp trong một lĩnh vực liên quan: khoa học máy tính, công nghệ thông tin, kỹ thuật máy tính, hệ thống thông tin, hoặc thậm chí là bằng cao đẳng trung cấp.
Many system administrators have a degree in a related field: computer science, information technology, computer engineering, information systems, or even a trade school program.
Ghi chú
- Định nghĩa: Trade school là một cơ sở giáo dục tập trung vào việc cung cấp đào tạo chuyên môn và kỹ năng thực tế cần thiết cho các ngành nghề cụ thể. Các chương trình thường ngắn hạn, kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
Ví dụ: Trường cao đẳng kỹ thuật Điện lực đào tạo kỹ thuật viên điện. (The Power Technical College trains electrical technicians.)
- Định nghĩa: Vocational school là một cơ sở giáo dục cung cấp đào tạo nghề, tập trung vào việc phát triển các kỹ năng cần thiết cho một nghề cụ thể. Chương trình thường bao gồm cả lý thuyết và thực hành, kéo dài từ một đến ba năm.
Ví dụ: Trường trung cấp nghề Nguyễn Tất Thành đào tạo nghề cắt may. (Nguyen Tat Thanh Vocational School trains in tailoring.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết