VIETNAMESE

chương trình dự kiến

ENGLISH

scheduled program

  
NOUN

/ˈskɛʤʊld ˈproʊˌgræm/

Chương trình dự kiến là toàn bộ những hoạt động được lên kế hoạch dự kiến theo một trình tự và trong một thời gian nhất định.

Ví dụ

1.

Chương trình dự kiến được tổ chức kĩ lưỡng.

The scheduled program is well organized.

2.

Chương trình dự kiến sẽ làm mọi người phấn khích.

The scheduled program will excite everyone.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số khái niệm trong tiếng Anh liên quan đến lịch học như study schedule, timetable, agenda nha!

- schedule (lịch trình): We have a study schedule to keep pace with. (Chúng ta phải giữ tiến độ với lịch học.)

- timetable (thời khóa biểu): Do you have any idea how busy I am with the current timetable? (Bạn có biết tôi bận như thế nào với thời khóa biểu hiện tại không?)

- agenda (lịch trình): According to my current agenda, I have no time taking another guitar class, mom. (Theo lịch trình hiện tại của con, con không còn thời gian để tham gia một lớp học guitar khác, mẹ ạ.)