VIETNAMESE

học chính khóa

ENGLISH

study according the curriculum

  
VERB

/ˈstʌdi əˈkɔrdɪŋ ðə kəˈrɪkjələm/

Học chính khóa là học những môn được quy định chính thức trong chương trình giáo dục.

Ví dụ

1.

Sinh viên trao đổi được chấp nhận là “sinh viên của CJLC” và học chính khóa theo trung tâm.

Exchange students are accepted as "students of CJLC" and study according to the curriculum offered by the center.

2.

Trong thời gian bùng phát dịch Covid-19, các trường học gửi bài tập về nhà để trẻ em có thể học chính khóa tại nhà.

During the Covid-19 outbreak, schools send homework so that kids can study according to the curriculum while at home.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng, khái niệm liên quan đến chủ đề học thuật khác nhé:

- terminal examination: thi cuối kỳ

- revision: ôn bài

- research: nghiên cứu

- academic performance: thành tích học thuật

- tertiary education: giáo dục sau trung học phổ thông

- curriculum: chương trình học

- passing grade: điểm qua môn

- resit: thi lại