VIETNAMESE

trụ sở

ENGLISH

headquarters

  
NOUN

/ˈhɛdˌkwɔrtərz/

Trụ sở là văn phòng chính của một tổ chức cụ thể.

Ví dụ

1.

Trụ sở chính của quân đội ở phía bên kia của quảng trường, trong một dinh thự thuộc địa cũ.

The army headquarters is on the other side of the square, in a former colonial mansion.

2.

Trụ sở chính ở London hiện chuyển đến cơ sở mới đầy phong cách tại 143, Charing Cross Road.

The London headquarters now moved to stylish new premises at 143, Charing Cross Road.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến trụ sở chính:

- founder (nhà sáng lập)

- base (căn cứ)

- commander (chỉ huy)

- order (lệnh)