VIETNAMESE
trụ sở
ENGLISH
headquarters
/ˈhɛdˌkwɔrtərz/
Trụ sở là văn phòng chính của một tổ chức cụ thể.
Ví dụ
1.
Trụ sở chính của quân đội ở phía bên kia của quảng trường, trong một dinh thự thuộc địa cũ.
The army headquarters is on the other side of the square, in a former colonial mansion.
2.
Trụ sở chính ở London hiện chuyển đến cơ sở mới đầy phong cách tại 143, Charing Cross Road.
The London headquarters now moved to stylish new premises at 143, Charing Cross Road.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các loại văn phòng của một doanh nghiệp nhé! - Headquarters: trụ sở chính Ví dụ: Our company's headquarters are located in New York City. (Trụ sở chính của công ty của chúng tôi đặt tại thành phố New York.)
- Branch office: văn phòng chi nhánh Ví dụ: We recently opened a branch office in Los Angeles to expand our business in the West Coast. (Chúng tôi vừa mở một văn phòng chi nhánh ở Los Angeles để mở rộng kinh doanh tại bờ Tây.) - Regional office: văn phòng khu vực Ví dụ: The regional office in Asia manages our business operations in the Asia Pacific region. (Văn phòng khu vực ở châu Á quản lý hoạt động kinh doanh của chúng tôi tại khu vực Thái Bình Dương.)
- Home office: văn phòng tại nhà Ví dụ: My home office is in the spare bedroom where I have a desk, chair, and all the necessary equipment to work efficiently. (Văn phòng tại gia của tôi nằm trong phòng dự phòng, nơi tôi có một bàn làm việc, một chiếc ghế và tất cả các thiết bị cần thiết để làm việc hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết