VIETNAMESE

tiền nước

ENGLISH

water bill

  
NOUN

/ˈwɔtər bɪl/

Tiền nước là một khoản phí thường xuyên người dân trả để sử dụng nguồn cấp nước tại địa phương của họ.

Ví dụ

1.

Tôi không thể tin rằng hóa đơn tiền nước của chúng tôi lại cao như vậy.

I can't believe our water bill is so high.

2.

Các hộ gia đình sẽ phải trả hóa đơn tiền nước hàng tháng.

Households would have to pay a monthly water bill.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của động từ water trong tiếng Anh nha!

- tưới cây: Tom is watering the garden. (Tom đang tưới cây trong vườn.)

- chảy nước mắt: The smoke made my eyes water. (Khói cay quá làm tôi chảy cả nước mắt.)

- chảy nước miếng: The smell of the meat made her mouth water. (Mùi thịt làm cô ấy thèm chảy nước miếng.)