VIETNAMESE
ví điện tử
ví số
ENGLISH
electronic wallet
/ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈwɔlət/
digital wallet, e-wallet
Ví điện tử là một tài khoản online, có chức năng thanh toán trực tuyến các loại phí trên Internet.
Ví dụ
1.
Ví điện tử lưu trữ an toàn thông tin thanh toán và mật khẩu của bạn.
An electronic wallet securely stores your payment information and passwords.
2.
Ví điện tử cung cấp một phương thức thanh toán thuận tiện bằng cách cho phép bạn sử dụng điện thoại để thanh toán thay vì tiền mặt.
Digital wallets offer a convenient way to pay by allowing you to simply use your phone to pay instead of cash.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt wallet và purse nhé!
- wallet: ví để đựng tiền, thẻ và các giấy tờ khác, thường dành cho nam giới.
Ví dụ: He pulled out a big wallet stuffed with paper money.
(Anh ta lôi ra một chiếc ví to nhét đầy tiền giấy.)
- purse: ví để đựng tiền, thẻ và các giấy tờ khác, thường dành cho nữ giới.
Ví dụ: My mother leaves her purse at home so she can't buy anything.
(Mẹ tôi để ví ở nhà nên cô ấy không thể mua được gì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết