VIETNAMESE

học hỏi lẫn nhau

ENGLISH

learn from each other

  
VERB

/lɜrn frʌm iʧ ˈʌðər/

Học hỏi lẫn nhau là tiếp thu kinh nghiệm, học hỏi kiến thức từ những người xung quanh và ngược lại.

Ví dụ

1.

Các thế hệ có thể học hỏi lẫn nhau.

Generations can learn from each other.

2.

Các thương hiệu lớn và các công ty trẻ có rất nhiều điều để học hỏi lẫn nhau.

Big brands and young companies have a lot to learn from each other.

Ghi chú

Tiếng Việt có câu "học thầy không tày học bạn" trong tiếng Anh là "better learn from your friends than your teacher"

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)