VIETNAMESE

kỳ

thời kỳ

ENGLISH

period

  
NOUN

/ˈpɪriəd/

Kỳ là khoảng thời gian nhất định xảy ra tương đối đều đặn của một hiện tượng tự nhiên nào đó hoặc thực hiện tương đối đều đặn một việc nào đó theo quy định.

Ví dụ

1.

Hành vi của trẻ em trong kỳ thanh thiếu niên rất phức tạp.

The behaviour of children during the period of adolescence is complex.

2.

Trong kỳ này, Tanya kiếm được rất ít tiền.

During this period, Tanya was making very little money.

Ghi chú

Một số collocation với period:

- kỳ ngắn/dài (brief/lengthy period): He lived for a brief/lengthy period in Manchester.

(Anh ta đã sống ở Manchester trong một kỳ ngắn/dài.)

- kỳ cố định (fixed/set period): A tourist visa allows you to stay for a fixed period.

(Thị thực du lịch cho phép bạn lưu trú trong một kỳ cố định.)

- kỳ thử nghiệm (trial period): We could introduce the system for a trial period.

(Chúng tôi có thể giới thiệu hệ thống trong một kỳ thử nghiệm.)