VIETNAMESE
vay ngân hàng
ENGLISH
bank loan
/bæŋk loʊn/
Vay ngân hàng là thuật ngữ chung dùng để chỉ các khoản cho vay của ngân hàng, là số tiền mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp vay mượn từ Ngân hàng.
Ví dụ
1.
Khi một cá nhân vay ngân hàng, họ sẽ bị tính lãi suất.
When an individual takes out a bank loan, they are charged interest.
2.
Khoản vay ngân hàng đã cứu công ty của cô khỏi phá sản.
The bank loan saved her company from bankruptcy.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Loan (danh từ): Khoản vay hoặc tiền mượn để sử dụng cho một mục đích nhất định.
Ví dụ: Tôi đã nhận một khoản loan từ ngân hàng để mua nhà. (I received a loan from the bank to buy a house.)
Loan (động từ): Cho vay hoặc cho mượn tiền hoặc đồ vật trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: Tôi sẽ cho bạn mượn cuốn sách này để đọc. (I will loan you this book to read.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết