VIETNAMESE
học liệu
ENGLISH
educational resources
/ˌɛʤəˈkeɪʃənəl ˈrisɔrsɪz/
Học liệu là toàn bộ tài liệu phục vụ các mục đích học tập, nghiên cứu và giảng dạy.
Ví dụ
1.
Những học liệu được liệt kê dưới đây sẽ hỗ trợ sinh viên hoàn thành các bài tập trong môn học hoặc các bài tập trên lớp.
The educational resources listed below will assist the students in completing coursework or in - class exercises.
2.
Nhà xuất bản Đại học Cambridge có nhiều lựa chọn sách học và học liệu khác nhau cho sinh viên và giáo viên.
Cambridge University Press has a broad selection of different school books and educational resources for students and teachers.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu các thiết bị, dụng cụ phổ biến trong lớp học nhé:
- board: bảng
- projector: máy chiếu
- bulletin board: bảng thông báo
- flashcards: thẻ ghi chú
- sticky notes: giấy dán ghi chú
- globe: quả địa cầu
Cùng phân biệt source và resource:
- Nguồn (source) là một địa điểm, con người hoặc sự vật mà từ đó một cái gì đó bắt nguồn hoặc có thể lấy được.
Ví dụ: Seeds were obtained from various sources and greenhouse grown.
(Hạt giống được lấy từ nhiều nguồn khác nhau và được trồng trong nhà kính.)
- Tài nguyên/nguồn lực (resource) là vật sở hữu hữu ích hoặc có giá trị hoặc chất lượng của một quốc gia, tổ chức hoặc con người.
Ví dụ: Local authorities complained that they lacked resources.
(Chính quyền địa phương đã phàn nàn rằng họ thiếu nguồn lực/tài nguyên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết