VIETNAMESE

học bơi

ENGLISH

learn to swim

  
VERB

/lɜrn tu swɪm/

take swimming lessons

Học bơi là luyện tập, học cách làm chủ khả năng bơi lội.

Ví dụ

1.

Việc học bơi là vô cùng quan trọng do bơi lội là một kỹ năng sống cần thiết.

Learning to swim is extremely important because swimming is an essential life skill.

2.

Anh ta cố gắng học bơi trong vô vọng.

He tried to learn to swim in vain.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về một số kĩ thuật bơi nhé!

- Freestyle (bơi sải): Là kỹ thuật bơi phổ biến nhất. Còn được gọi là kỹ thuật bơi front crawl. - Breaststroke (bơi ếch): Là kỹ thuật bơi chậm nhất nhưng duy trì được sức bền, - Backstroke (bơi ngửa): Là kỹ thuật bơi nằm sấp trên mặt nước. - Butterfly (bơi bướm): Là kỹ thuật bơi nhanh, yêu cầu nhiều kỹ thuật và thể lực cao.

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)