VIETNAMESE

tra cứu

ENGLISH

look something up

  
VERB

/lʊk ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Tra cứu là tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết.

Ví dụ

1.

Nếu bạn không biết nghĩa của từ này, hãy tra cứu từ điển.

If you don't know what the word means, look it up in a dictionary.

2.

Làm thế nào bạn có thể tra cứu từ nếu bạn không biết cách đánh vần nó?

How can you look the word up if you don't know how to spell it?

Ghi chú

Một số cụm động từ với look:

- ngưỡng mộ (look up to): He needed a model, someone to look up to.

(Anh ấy cần một hình mẫu, một người để ngưỡng mộ.)

- xem thường (look down on): You should never look down on poor people.

(Bạn đừng bao giờ xem thường những người nghèo.)