VIETNAMESE

học làm bánh

ENGLISH

learn baking

  
VERB

/lɜrn ˈbeɪkɪŋ/

Học làm bánh là học các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm để làm bánh.

Ví dụ

1.

Một trong những nơi hàng đầu để học làm bánh trực tuyến là Udemy.

One of the top places to learn baking online is Udemy.

2.

Tôi vô cùng hào hứng với cơ hội học làm bánh từ đầu này.

I am super excited about this opportunity to learn baking from scratch.

Ghi chú

Dụng cụ làm bánh rất đa dạng và phong phú để tạo ra được nhiều loại bánh khác nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu những loại dụng cụ này trong tiếng Anh nhé!

  • Whisk: dụng cụ đánh trứng

  • Measuring cups and spoons: cốc đo lường và thìa

  • Cake mold: khuôn bánh

  • Rolling pin: cây lăn bột

  • Pastry board: thớt nhồi bột

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)