VIETNAMESE

học làm bánh

ENGLISH

learn baking

  
VERB

/lɜrn ˈbeɪkɪŋ/

Học làm bánh là học các kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm để làm bánh.

Ví dụ

1.

Một trong những nơi hàng đầu để học làm bánh trực tuyến là Udemy.

One of the top places to learn baking online is Udemy.

2.

Tôi vô cùng hào hứng với cơ hội học làm bánh từ đầu này.

I am super excited about this opportunity to learn baking from scratch.

Ghi chú

Một số từ vựng thông dụng về làm bánh:

- cooking: nấu nướng

- cake pan: khuôn làm bánh

- flour sifter: rây bột bánh

- kitchen scale: cân nhà bếp

- toaster: lò nướng bánh mỳ

- baking sheet: khay nướng bánh

- measuring spoon: thìa đong