VIETNAMESE

học bổng khuyến khích học tập

ENGLISH

academic encouragement scholarship

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ɛnˈkɜrɪʤmənt ˈskɑlərˌʃɪp/

Học bổng khuyến khích học tập là loại học bổng học thuật được cấp trên cơ sở kết quả học tập, rèn luyện của học sinh, sinh viên nhằm khuyến khích học sinh, sinh viên học tập đạt kết quả tốt.

Ví dụ

1.

Cô gái giành được học bổng khuyến khích học tập khá xuất sắc.

The girl who won the academic encouragement scholarship was quite outstanding.

2.

Ủy ban đã trao một học bổng khuyến khích học tập cho cô ấy.

The committee accorded an academic encouragement scholarship to her.

Ghi chú

Học bổng học thuật (Academic scholarships) được trao cho những sinh viên đã thể hiện được năng khiếu (scholastic aptitude) và thành tích học tập (scholastic performance) cao. Những học bổng này thường được công bố rộng rãi (well-publicized) và sự cạnh tranh (competition) có thể rất khốc liệt. Trong khi học bổng học tập chủ yếu dựa trên điểm trung bình (GPA) của sinh viên, ủy ban trao giải (award committees) cũng thường xem xét các yếu tố khác bao gồm các hoạt động ngoại khóa (extracurricular activities) và phẩm chất lãnh đạo (leadership qualities).