VIETNAMESE

học làm người

ENGLISH

learn to be human

  
VERB

/lɜrn tu bi ˈhjumən/

Học làm người là học cách mài giũa, hình thành nhân cách và những đức tính tốt của con người.

Ví dụ

1.

Học làm người mang tính tuần hoàn chứ không tuyến tính.

Learning to be human is cyclical not linear.

2.

Trước tiên hãy học làm người trước khi học cách làm bất cứ cái gì khác.

Learn to be human first before learning how to do anything else.

Ghi chú

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Human:

  • Loài người (nói chung):

    • Ví dụ: "Humans have the ability to create complex societies." (Loài người có khả năng tạo ra các xã hội phức tạp.)

People:

  • Con người (nói chung):

    • Ví dụ: "People from different cultures have different customs." (Người từ các nền văn hóa khác nhau có phong tục khác nhau.)