VIETNAMESE
cấp huyện
ENGLISH
district-level
/ˈdɪstrɪkt-ˈlɛvəl/
Cấp huyện là cấp hành chính thứ hai tại Việt Nam, dưới cấp tỉnh và trên cấp xã.
Ví dụ
1.
Vòng thi chính thức cấp Huyện khối Trung học cơ sở và Trung học phổ thông năm học 2021-2022 đã diễn ra thành công tốt đẹp.
The official round of district-level exams for secondary schools and high schools in the school year 2021-2022 took place successfully.
2.
Nhiều đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện quy mô quá nhỏ, gây ra nhiều khó khăn, cản trở trong công tác lập kế hoạch.
Many administrative units at commune and district levels are too small, causing many difficulties and obstacles in planning work.
Ghi chú
Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây:
1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.)
2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.)
3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.)
4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.)
5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.)
6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.)
7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết