VIETNAMESE
từ đầu đến cuối
ENGLISH
from start to finish
/frʌm stɑrt tu ˈfɪnɪʃ/
Từ đầu đến cuối là trong suốt toàn bộ quá trình một sự việc diễn ra.
Ví dụ
1.
Chuyến đi đúng là tai hoạ từ đầu đến cuối.
The trip was a disaster from start to finish.
2.
Anh ta nói dối từ đầu đến cuối.
He lied from start to finish.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến từ đầu đến cuối:
- duration (khoảng thời gian)
- far and wide (ở khắp mọi nơi)
- the whole time (suốt thời gian đó)
- completely (hoàn toàn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết