VIETNAMESE

tiền đặt cọc

ENGLISH

deposit

  
NOUN

/dəˈpɑzɪt/

Tiền đặt cọc là khoản tiền phải trả như lần đầu tiên khi mua một thứ gì đó hoặc như một khoản cam kết cho một hợp đồng, số còn lại sẽ được thanh toán sau đó.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã tiết kiệm đủ một khoản tiền đặt cọc để mua một căn nhà.

We've saved enough for a deposit on a house.

2.

Chúng tôi đã chuyển một khoản tiền đặt cọc 5% cho căn nhà.

We've put down a 5% deposit on the house.

Ghi chú

Một số các nghĩa của deposit:

- deposit (tiền ký gửi): Deposit is a sum of money in a bank with a savings account, or checking accounts for withdrawals.

(Tiền ký là tiền gửi trong ngân hàng với tài khoản tiết kiệm, hoặc các tài khoản hoạt kỳ để rút tiền bằng chi phiếu.)

- deposit (đặt cọc): Many families put down a deposit for their summer holidays as early as January.

(Nhiều gia đình đã đặt cọc cho kỳ nghỉ hè của họ sớm nhất là vào tháng Giêng.)

- deposit (gửi): The cat deposited a dead mouse at my door.

(Con mèo gửi một con chuột chết trước cửa nhà tôi.)