VIETNAMESE
bằng sơ cấp
ENGLISH
primary degree
/ˈpraɪˌmɛri dɪˈgri/
Bằng sơ cấp là bằng giáo dục đại học cấp đầu tiên (thường đồng nghĩa với bằng cử nhân.)
Ví dụ
1.
James năm nay 26 tuổi, có bằng sơ cấp nhưng vẫn chưa có việc làm.
James is now 26 years old, has a primary degree but still no work.
2.
Chương trình này dành cho những sinh viên có bằng luật sơ cấp hoặc bằng sơ cấp ở trình độ Đại học ở một chuyên ngành khác có chuyên môn hoặc kinh nghiệm khác về luật.
This program is open to students who hold a primary law degree or a primary degree at the University level in another subject with professional or other experience in law.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại văn bằng trong hệ thống giáo dục:
- associate degree (bằng cao đẳng)
- bachelor's degree (bằng cử nhân)
- master's degree (bằng thạc sỹ)
- doctoral degree (bằng tiến sỹ)
- professional degree (bằng cấp chuyên môn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết