VIETNAMESE
tiền lẻ
ENGLISH
change
/ʧeɪnʤ/
Tiền lẻ là tiền nhỏ và là ước số của đơn vị tiền tệ.
Ví dụ
1.
Tôi bỏ một đô la và một xu vào máy và nhận được một xu tiền lẻ.
I slid a dollar and a dime into the machine and received a penny in change.
2.
Tất cả các đồng xu và tiền lẻ có thể được trao cho học sinh tại trường hoặc quyên góp tại trường.
All pennies and loose change can be given to pupils at the school or donated at the school itself.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của change:
- thay đổi (change): What major changes or modifications have you made to the engine for this new game?
(Bạn đã thực hiện những thay đổi hoặc sửa đổi lớn nào đối với công cụ của trò chơi mới này?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết