VIETNAMESE

trở ngại

chướng ngại

ENGLISH

obstacle

  
NOUN

/ˈɑbstəkəl/

Trở ngại là thứ gây khó khăn, làm cản trở tiến độ.

Ví dụ

1.

Cô đã phải vượt qua rất nhiều trở ngại để cuối cùng đến được trường đại học kịch nghệ.

She had to overcome a lot of obstacles to finally make it to drama college.

2.

Có một số trở ngại trên con đường duy trì hòa bình lâu dài.

There are a number of obstacles in the way of a lasting peace settlement.

Ghi chú

Một số collocation với obstacle:

- vượt qua trở ngại (overcome/surmount an obstacle): We need to help young people overcome the obstacles that poverty puts in their way.

(Chúng ta cần giúp những người trẻ tuổi vượt qua những trở ngại mà nghèo đói mang cho họ.)

- tạo ra trở ngại (present/pose an obstacle): Serious differences continue to present obstacles to an agreement.

(Những khác biệt nghiêm trọng tiếp tục tạo ra những trở ngại cho một thỏa thuận.)

- trở ngại thực sự (real obstacle): The lack of oil and gas resources in Northeast Asia is a real obstacle to the region's economic development.

(Việc thiếu tài nguyên dầu khí ở Đông Bắc Á là một trở ngại thực sự đối với sự phát triển kinh tế của khu vực.)