VIETNAMESE

điểm kém

ENGLISH

poor score

  
NOUN

/pur skɔr/

Điểm kém là điểm thấp so với điểm trung bình của bài kiểm tra.

Ví dụ

1.

Trong trường hợp bạn bị điểm kém, đây là một loạt bài viết với các giải pháp dễ thực hiện để giải quyết hầu hết các vấn đề bạn đang gặp phải.

In case you got a poor score, here is a series of articles with easy-to-implement solutions to solve most of the problems you're having.

2.

Anh là người duy nhất bị điểm kém trong bài kiểm tra cuối kỳ môn Toán.

He was the only one having a poor score on the final Mathematics exam.

Ghi chú

Một số từ vựng về cách xếp loại điểm số, học lực ở Việt Nam:

- excellent (xuất sắc)

- very good (giỏi)

- good (khá)

- fairly good (trung bình khá)

- average (trung bình)

- below average (trung bình yếu)

- weak (yếu)

- poor (kém)