VIETNAMESE

chăm học

ENGLISH

studious

  
ADJ

/ˈstudiəs/

Chăm học là học tập chuyên cần, cần cù, có tính tự giác, siêng năng, có sự say mê học tập.

Ví dụ

1.

Cô là một đứa trẻ chăm học, cảm thấy vui nhất khi đọc sách.

She was a studious child, happiest when reading.

2.

Mặc dù là một thiên tài, anh ta gần như không hề có tính chăm học và rất hòa đồng.

Although a genius, he hardly has a studious personality and is very gregarious.

Ghi chú

Một số collocation với study:

- học tập tại một trường đại học/trường học (study at a university/school): Stephen is currently studying at Exeter university/school.

(Stephen hiện đang học tại đại học/trường Exeter.)

- theo học ai đó (study under somebody): As a young painter, he studied under Picasso.

(Khi còn là một họa sĩ trẻ, ông đã theo học Picasso.)

- học lấy bằng (study for a diploma): I’ve only got three weeks left to study for my exams.

(Tôi chỉ còn ba tuần để học lấy bằng.)