VIETNAMESE

bằng nghề

ENGLISH

vocational degree

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl dɪˈgri/

Bằng nghề là một chứng chỉ học thuật được cấp cho những sinh viên đã hoàn thành các yêu cầu về bằng cấp cho một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hiện đang cung cấp một chương trình bằng nghề và tất cả thông tin về nó có thể được tìm thấy trên trang web của chúng tôi.

We currently offer a vocational degree program and all the information about it can be found on our web page.

2.

Cũng có thể lấy bằng nghề tại các học viện dạy nghề tư nhân được gọi là Tổ chức đào tạo đã đăng ký (RTO).

Vocational degrees can also be obtained at private vocational institutes known as Registered Training Organisations (RTO).

Ghi chú

Một số từ vựng về cách xếp loại bằng (degree):

- degree with high distinction (bằng loại xuất sắc)

- degree with distinction (bằng loại giỏi)

- credit degree (bằng loại khá)

- strong pass degree (bằng loại trung bình khá)

- pass degree (bằng loại trung bình)