VIETNAMESE
bằng nghề
ENGLISH
vocational degree
/voʊˈkeɪʃənəl dɪˈgri/
Bằng nghề là một chứng chỉ học thuật được cấp cho những sinh viên đã hoàn thành các yêu cầu về bằng cấp cho một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Ví dụ
1.
Chúng tôi hiện đang cung cấp một chương trình bằng nghề và tất cả thông tin về nó có thể được tìm thấy trên trang web của chúng tôi.
We currently offer a vocational degree program and all the information about it can be found on our web page.
2.
Cũng có thể lấy bằng nghề tại các học viện dạy nghề tư nhân được gọi là Tổ chức đào tạo đã đăng ký (RTO).
Vocational degrees can also be obtained at private vocational institutes known as Registered Training Organisations (RTO).
Ghi chú
Một số từ vựng gần nghĩa:
Trade school degree: Bằng cấp từ các trường dạy nghề, thường tập trung vào các kỹ năng thực hành cụ thể như cơ khí, điện tử, hoặc nấu ăn.
Ví dụ: Anh ấy đã tốt nghiệp với bằng nghề trong ngành cơ khí ô tô. (He graduated with a trade school degree in automotive mechanics.)
Technical diploma: Chứng chỉ kỹ thuật thường nhận được sau khi hoàn thành chương trình đào tạo kỹ thuật chuyên sâu.
Ví dụ: Cô ấy có chứng chỉ kỹ thuật trong ngành điện tử viễn thông. (She has a technical diploma in telecommunications electronics.)
Professional certificate: Chứng chỉ chuyên nghiệp thường do các tổ chức hoặc hiệp hội nghề nghiệp cấp, chứng nhận sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: Anh ấy đã đạt được chứng chỉ chuyên nghiệp trong quản lý dự án từ một tổ chức quốc tế. (He earned a professional certificate in project management from an international organization.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết