VIETNAMESE
trang trí
ENGLISH
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
Trang trí là sắp xếp, bố trí các vật có hình khối, đường nét, màu sắc khác nhau sao cho tạo ra một sự hài hoà, làm đẹp mắt một khoảng không gian nhất định.
Ví dụ
1.
Mẹ tôi thích trang trí phòng.
My mother likes to decorate rooms.
2.
Tuần sau chúng ta sẽ trang trí nhà bếp.
We're going to decorate the kitchen next week.
Ghi chú
Một số vật trang trí trong phòng:
- lọ hoa: vase
- khung ảnh: frame
- bức tranh: painting
- bể cá cảnh: aquarium
- gương: mirror
- chậu cây cảnh: bonsai pot
- chuông gió: windchime
- tượng: statue
- đèn chùm: chandelier
- tranh thêu: embroidery
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết