VIETNAMESE

xử lý hồ sơ

ENGLISH

document processing

  
NOUN

/ˈdɑkjəmɛnt ˈprɑsɛsɪŋ/

Xử lý hồ sơ là giải quyết các vấn đề liên quan đến các loại hồ sơ, giấy tờ khác nhau.

Ví dụ

1.

Họ đã cải thiện quá trình xử lý hồ sơ giúp tất cả các thủ tục trở nên nhanh hơn.

They improved document processing which makes all the procedures become faster.

2.

Thời gian xử lý hồ sơ trong trường hợp của bạn có thể sẽ từ 10 đến 12 ngày.

The document processing time in your case will likely be from 10 to 12 days.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xử lý hồ sơ:

- document processing staff (nhân viên xử lý hồ sơ)

- filing (lưu trữ, sắp xếp hồ sơ)

- file storage (hệ thống lưu trữ dữ liệu)

- information handling (xử lý thông tin)

- paper handling (xử lý công văn giấy tờ)

- tickler file (bìa hồ sơ lưu trữ)