VIETNAMESE

học phái

trường phái tư tưởng

word

ENGLISH

school of thought

  
NOUN

/skul ʌv θɔt/

Học phái là một nhóm học giả theo một khuynh hướng riêng.

Ví dụ

1.

Một học phái rất có ảnh hưởng khẳng định rằng nó phải dựa trên các nguyên tắc thủ tục trung lập đối với các lý thuyết về điều tốt đẹp.

A very influential school of thought insists that it should be based on procedural principles that are neutral with respect to theories of the good.

2.

Học phái mới nổi có thể được gọi là sinh thái chính trị khu vực.

The emergent school of thought can be termed regional political ecology.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)