VIETNAMESE

cấp một

ENGLISH

primary school

  
NOUN

/ˈpraɪˌmɛri skul/

Cấp một là một cấp học phổ cập, gồm có 5 trình độ, từ lớp 1 đến lớp 5. Đây là cấp học bắt buộc đối với mọi công dân.

Ví dụ

1.

Việc chọn trường cấp 1 dân lập tốt mà phù hợp cho con là vấn đề hết sức đau đầu của các bậc phụ huynh.

Choosing a good private primary school that is suitable for their child is a major headache for parents.

2.

Cấp một thuộc giai đoạn giáo dục bắt buộc.

Primary school belongs to the compulsory education stage.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)