VIETNAMESE
tiền trả lại
tiền thối lại, tiền thối
ENGLISH
change
/ʧeɪnʤ/
Tiền trả lại là khoản tiền thối khách hàng nhận được sau khi giao dịch.
Ví dụ
1.
Cơ hội tìm thấy đồng tiền Thiên niên kỷ của Thái Lan trong tiền trả lại của bạn là rất nhỏ.
The chances of finding the Thai Millennium coins in your change are very small.
2.
Người bán hàng đưa cho tôi 3 đô la tiền trả lại khi tôi mua một cuốn sổ 7 đô la.
The shopkeeper gave me $3 change as I bought a $7 notebook.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của change:
- thay đổi (change): What major changes or modifications have you made to the engine for this new game?
(Bạn đã thực hiện những thay đổi hoặc sửa đổi lớn nào đối với công cụ của trò chơi mới này?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết