VIETNAMESE
tỷ lệ lấp đầy
tỷ lệ sử dụng
ENGLISH
occupancy rate
/ˈɑkjəpənsi reɪt/
occupancy ratio
Tỷ lệ lấp đầy là tỷ lệ không gian thuê hoặc sử dụng để tổng số tiền của không gian có sẵn.
Ví dụ
1.
Các nhà phân tích tỷ lệ lấp đầy khi thảo luận về nhà ở cao cấp, bệnh viện, cơ sở lưu trú nhỏ giá rẻ, khách sạn và các đơn vị cho thuê.
Occupancy rate analysts discuss luxury housing, hospitals, small budget accommodation, hotels, and rental units.
2.
Tại một trung tâm chăm sóc dịch vụ khách hàng qua điện thoại, tỷ lệ lấp đầy đề cập đến lượng thời gian mà các tổng đài viên tiếp khách hàng qua điện thoại trên tổng số giờ làm việc của họ.
At a call center, occupancy rate refers to the amount of time agents spend on the phone as a percentage of their total working hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số cách sử dụng từ occupy nhé! - Occupy có nghĩa là chiếm giữ, chiếm đóng hoặc đổ bộ vào một nơi nào đó. Ví dụ: The protestors occupied the park for several weeks. (Những người biểu tình chiếm đóng công viên trong vài tuần). - Occupy cũng có thể được sử dụng để chỉ việc sử dụng hoặc làm việc tại một nơi nào đó. Ví dụ: I occupy this office from 9 to 5 every day. (Tôi làm việc tại văn phòng này từ 9h đến 5h hàng ngày). - Occupy cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tập trung, bận rộn hoặc chiếm thời gian của một người. Ví dụ: Her new job occupies most of her time. (Công việc mới chiếm phần lớn thời gian của cô ấy). - Tính từ Occupied có thể được sử dụng để miêu tả một nơi đã bị chiếm đóng hoặc sử dụng. Ví dụ: The occupied territories have been a source of conflict for many years. (Các vùng đất bị chiếm đóng đã là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn trong nhiều năm qua). - Danh từ Occupation có thể được sử dụng để chỉ nghề nghiệp hoặc công việc của một người. Ví dụ: Her occupation is a doctor (Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ). - Danh từ Occupation cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chiếm đóng hoặc quản lý của một quốc gia hoặc nhóm người nào đó. Ví dụ: The occupation of the country by foreign forces led to widespread protests. (Việc chiếm đóng đất nước bởi lực lượng nước ngoài đã dẫn đến nhiều cuộc biểu tình phổ biến).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết