VIETNAMESE

vận chuyển

ENGLISH

freight

  
NOUN

/freɪt/

Vận chuyển là việc giao nhận hàng hóa di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Vận chuyển gắn với các dịch vụ vận chuyển hàng hóa và có sự kí kết hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và người nhận hàng.

Freight is associated with freight services and has a contract of carriage between the shipper and the consignee.

2.

Pháp chiếm 16% doanh thu từ vận chuyển.

France derives 16% of revenue from freight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt transport, transportation và transit nhé!

- Transport dùng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Ví dụ: I need to transport this package to the post office. (Tôi cần vận chuyển gói hàng này đến bưu điện).

- Transportation: Đây là từ dùng để chỉ hệ thống hoặc phương tiện vận chuyển như tàu hỏa, xe buýt, máy bay, tàu thủy, hay ô tô. Ví dụ: The city has a good public transportation system. (Thành phố có một hệ thống giao thông công cộng tốt).

- Transit: Đây là từ dùng để chỉ sự di chuyển của người hoặc hàng hóa thông qua một địa điểm trung gian để đến địa điểm cuối cùng. Ví dụ: We have a two-hour transit in Tokyo before our flight to Bangkok. (Chúng tôi phải hai giờ trung chuyển tại Tokyo trước chuyến bay đến Bangkok).