VIETNAMESE
tỷ giá
tỷ giá hối đoái
ENGLISH
exchange rate
/ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/
Tỷ giá là tỷ giá mà tại đó một đồng tiền này sẽ được trao đổi cho một đồng tiền khác.
Ví dụ
1.
Tỷ giá có khả năng giảm trong thời gian tới.
The exchange rate is likely to fall in the near future.
2.
Sự phấn khích hiện tại của chính phủ về tỷ giá khó có thể kéo dài.
The government's current euphoria over the exchange rate is unlikely to last.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của exchange:
- trao đổi (exchange): The exchange of soldiers between Ukraine and Russia took place this morning.
(Việc trao đổi binh lính giữa Ukraine và Russia vừa diễn ra sáng nay.)
- cuộc trao đổi (exchange): There were heated exchanges at the meeting, with Mr Martin making an impassioned speech defending his position.
(Đã có những cuộc trao đổi sôi nổi tại cuộc họp, với việc ông Martin đã có một bài phát biểu đầy ẩn ý bảo vệ quan điểm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết