VIETNAMESE

tiết lộ

ENGLISH

reveal

  
VERB

/rɪˈvil/

disclose, divulge

Tiết lộ là để cho người khác biết một việc phải giữ kín.

Ví dụ

1.

Brenda buộc phải tiết lộ tung tích của Robbie.

Brenda was forced to reveal Robbie's whereabouts.

2.

Người thần tượng tiết lộ rằng anh đã nhận được những lời dọa giết.

The idol revealed that he had received death threats.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với reveal:

- tiết lộ (disclose): The victim's name was disclosed to the press without his consent.

(Tên của nạn nhân đã được tiết lộ cho báo chí mà không có sự đồng ý của anh ta.)

- tiết lộ (divulge): Journalists do not divulge their sources.

(Các nhà báo không tiết lộ nguồn tin của họ.)