VIETNAMESE

cấp một suất học bổng

ENGLISH

award a scholarship

  
VERB

/əˈwɔrd ə ˈskɑlərˌʃɪp/

give a scholarship

Cấp một suất học bổng là hoạt động trao hỗ trợ tài chính cho (thường là) học sinh có kết quả xuất sắc trong học tập hoặc tài năng đặc biệt.

Ví dụ

1.

Con trai tôi đã được cấp một suất học bổng chi trả toàn bộ học phí của một trường công lập lớn.

My son was awarded a scholarship to a major public school that pays all the fees.

2.

Cô đã được cấp một suất học bổng để đào tạo lấy bằng phi công.

She was awarded a scholarship to train for her pilot's licence.

Ghi chú

Một số loại hỗ trợ giáo dục phổ biến:

- scholarship: học bổng

- financial aid: hỗ trợ tài chính

- grant: trợ cấp

- student loan: vay nợ sinh viên

- work-study program: chương trình vừa học vừa làm