VIETNAMESE
học tập suốt đời
ENGLISH
lifelong learning
/ˈlaɪˈflɔŋ ˈlɜrnɪŋ/
Học tập suốt đời là một hình thức giáo dục tự khởi xướng, tập trung vào sự phát triển cá nhân.
Ví dụ
1.
Học tập suốt đời không chỉ nâng cao khả năng hòa nhập xã hội, quyền công dân tích cực và sự phát triển cá nhân mà còn tăng khả năng cạnh tranh và khả năng tuyển dụng.
Lifelong learning does not only enhance social inclusion, active citizenship and individual development, but also increases competitiveness and employability.
2.
Con người chỉ có thể phát triển hơn nếu biết cách học tập suốt đời.
People can only develop more if they know about lifelong learning.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với learn:
- train (tập luyện): Julie’s training to be a nurse.
(Julie đang tập luyện để trở thành một y tá.
- master (thành thạo): I learnt Spanish for years but I never really mastered it.
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha trong nhiều năm nhưng tôi chưa bao giờ thực sự thành thạo nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết