VIETNAMESE
học ngoại ngữ
ENGLISH
learn foreign language
/lɜrn ˈfɔrən ˈlæŋgwəʤ/
Học ngoại ngữ là học một ngôn ngữ không phải ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ của quốc gia.
Ví dụ
1.
Ngày nay, việc kiếm việc làm sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn học được ít nhất 2 ngoại ngữ.
It's much easier nowadays to get a job if you learn at least 2 foreign languages.
2.
Học ngoại ngữ sẽ tốn rất nhiều chi phí nếu bạn không biết thầy cô nào giỏi.
Learning foreign languages will cost you a lot of money if you don't know any good teachers.
Ghi chú
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
"Learn"
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
"Study"
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
Một số bài thi kiểm tra trình độ sử dụng ngôn ngữ phổ biến:
- tiếng Anh IELTS: IELTS (International English Language Testing System)
- tiếng Anh TOEIC: TOEIC (Test Of English for International Communication)
- tiếng Anh TOEFL: TOEFL (Test Of English as a Foreign Language)
- tiếng Hàn TOPIK: TOPIK (Test Of Proficiency In Korean)
- tiếng Trung HSK: HSK (test of proficiency in Chinese)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết