VIETNAMESE

tiếp cận khách hàng

ENGLISH

approach the customer

  
VERB

/əˈproʊʧ ðə ˈkʌstəmər/

Tiếp cận khách hàng là việc doanh nghiệp tìm hiểu với một hoặc một nhóm đối tượng tiềm năng.

Ví dụ

1.

Quảng cáo là một trong những cách phổ biến nhất để tiếp cận khách hàng.

Advertising is one of the most popular ways to approach the customers.

2.

Bước đầu tiên để tiếp cận khách hàng là xác định họ.

The first step to approach the customers is to identify them.

Ghi chú

Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer consumer nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.

(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)

- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.

(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.

(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)