VIETNAMESE
học đòi làm sang
ENGLISH
snobbish
/ˈsnɑbɪʃ/
Học đòi làm sang là bắt chước ra vẻ sang trọng một cách lố bịch, ngu ngốc.
Ví dụ
1.
Gia đình cô ta có vẻ học đòi làm sang.
Her family seems snobbish.
2.
Những người chủ nhà học đòi làm sang đang phản đối việc một gia đình tị nạn chuyển đến sống trên phố của họ.
Snobbish home-owners are protesting about a refugee family moving into their street.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Arrogant (Ngạo mạn)Định nghĩa: Cảm giác hoặc thể hiện mình hơn người khác về tài năng hoặc vị thế.
Ví dụ: Anh ta luôn tỏ ra ngạo mạn khi nói chuyện với đồng nghiệp. (He always acts arrogantly when talking to his colleagues.)
Định nghĩa: Có quan điểm quá cao về bản thân, tự tin quá mức.
Ví dụ: Cô ấy rất tự cao về thành tích của mình. (She is very conceited about her achievements.)
Định nghĩa: Cư xử hoặc nhìn người khác bằng sự khinh bỉ.
Ví dụ: Cô ta có thái độ kiêu kỳ khi từ chối lời mời từ các bạn cùng lớp. (She had a haughty attitude when declining invitations from her classmates.)
Định nghĩa: Cư xử hoặc nói năng một cách trang trọng hoặc long trọng quá mức.
Ví dụ: Bài phát biểu của ông ấy quá khoa trương và không ai hiểu nổi. (His speech was too pompous, and no one could understand it.)
Định nghĩa: Thể hiện sự khinh thường hoặc coi thường người khác.
Ví dụ: Ánh nhìn khinh khỉnh của anh ta khiến mọi người khó chịu. (His supercilious glance made everyone uncomfortable.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết