VIETNAMESE
trường hợp bất khả kháng
tình huống bất khả kháng, sự kiện bất khả kháng
ENGLISH
force majeure event
/fɔrs məˈʤur ɪˈvɛnt/
force majeure circumstance
Trường hợp bất khả kháng là trường hợp xảy ra một cách khách quan, không thể tiên liệu được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong điều kiện và khả năng cho phép.
Ví dụ
1.
Các hoạt động của trang FLOGmall có thể bị gián đoạn, tạm ngừng hoặc trì hoãn vì những trường hợp bất khả kháng.
The activities of the FLOGmall site may be interrupted, suspended or delayed due to force majeure events.
2.
Chúng tôi sẽ hoàn tiền 100% cho bạn nếu chuyến đi bị hủy do thời tiết xấu hoặc bất kỳ trường hợp bất khả kháng nào.
We will send you 100% refund if the trip is cancelled due to bad weather or any force majeure events.
Ghi chú
Trường hợp bất khả kháng (force majeure event) là trường hợp xảy ra một cách khách quan (objectively), không thể tiên liệu được (unforeseeable) và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong điều kiện và khả năng cho phép (capabilites) (lũ lụt, động đất, núi lửa, chiến tranh...).
Theo quy định của pháp luật (provisions of law), trường hợp bất khả kháng (force majeure event) là trường hợp được sử dụng để miễn trách nhiệm dân sự (exempt a person from civil liability) cho người vi phạm hợp đồng (contract breach) hoặc có hành vi gây thiệt hại cho người khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết