VIETNAMESE

tiền gửi ngân hàng

ENGLISH

bank deposit

  
NOUN

/bæŋk dəˈpɑzɪt/

Tiền gửi ngân hàng là tiền được gửi trong các tài khoản ở ngân hàng.

Ví dụ

1.

Tổng số tiền gửi ngân hàng của họ đạt khoảng 170 tỷ đô la vào cuối quý trước.

Their bank deposits totaled approximately $170 billion at the end of the last quarter.

2.

Yêu cầu thanh toán trước bằng tiền mặt, séc hoặc tiền gửi ngân hàng.

Payment is required in advance either by cash, check, or a bank deposit.

Ghi chú

Một số các nghĩa của deposit:

- deposit (tiền ký gửi): Deposit is a sum of money in a bank with a savings account, or checking accounts for withdrawals.

(Tiền ký là tiền gửi trong ngân hàng với tài khoản tiết kiệm, hoặc các tài khoản hoạt kỳ để rút tiền bằng chi phiếu.)

- deposit (đặt cọc): Many families put down a deposit for their summer holidays as early as January.

(Nhiều gia đình đã đặt cọc cho kỳ nghỉ hè của họ sớm nhất là vào tháng Giêng.)

- deposit (gửi): The cat deposited a dead mouse at my door.

(Con mèo gửi một con chuột chết trước cửa nhà tôi.)