VIETNAMESE
câu lệnh
ENGLISH
command
/kəˈmænd/
Câu lệnh là đơn vị cơ bản của một ngôn ngữ lập trình, gồm những chỉ dẫn, nhiệm vụ cần được thực hiện được đưa ra để ra lệnh cho máy tính làm việc.
Ví dụ
1.
Các công việc trong lĩnh vực sản xuất thường liên quan đến việc gõ câu lệnh trên máy tính hơn là kéo đòn bẩy trên máy móc.
Jobs in manufacturing are more likely to involve typing in commands on a computer than pulling levers on machines.
2.
Nếu bạn muốn kiểm tra tất cả mật khẩu Wi-Fi mà máy tính đã từng kết nối, bạn có thể sử dụng câu lệnh sau.
If you want to check all Wi-Fi passwords the computer has ever connected, you can use the following command.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "command" và "order" nhé:
- Command: đưa mệnh lệnh, thường từ người có thẩm quyền.
Ví dụ: The officer commanded the soldiers to stand in line. (Sĩ quan ra lệnh cho binh sĩ đứng thành hàng.)
- Order: đưa yêu cầu hoặc mệnh lệnh, có thể áp dụng cho nhiều tình huống, không nhất thiết phải từ người có thẩm quyền.
Ví dụ: I would like to order a cup of coffee, please. (Tôi muốn 1 cốc cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết