VIETNAMESE

học tiểu học

ENGLISH

go to primary school

  
VERB

/goʊ tu ˈpraɪˌmɛri skul/

Học tiểu học là bậc học đầu tiên và quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em, thời gian hình thành nhân cách và năng lực.

Ví dụ

1.

Trẻ em bắt đầu học tiểu học từ 6 tuổi.

Children start going to primary school at the age of 6.

2.

Học tiểu học giúp trẻ em cải thiện bản thân đồng thời làm quen với môi trường học sau này.

Going to primary school helps children to improve themselves and get used to the school environment later.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)