VIETNAMESE
chương trình tiếp sức mùa thi
ENGLISH
entrance exam support campaign
/ˈɛntrəns ɪgˈzæm səˈpɔrt kæmˈpeɪn/
Chương trình tiếp sức mùa thi là một chương trình xã hội nhằm hỗ trợ các thí sinh thi vào các trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đang nỗ lực chuẩn bị cho chương trình tiếp sức mùa thi.
We are working hard on preparing for the entrance exam support campaign.
2.
Một số bạn bè của tôi đã mời tôi tham gia chương trình tiếp sức mùa thi vào năm ngoái nhưng tôi đã không có thời gian để tham gia cùng bọn họ.
Some of my friends invited me to join the entrance exam support campaign last year but I didn't have the time to join them.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với campaign nhé!
Chiến dịch quân sự:
Ví dụ: Quân đội đã khởi động một chiến dịch quy mô lớn để giành lại lãnh thổ. (The army launched a large-scale campaign to reclaim the territory.)
Chiến dịch quảng cáo/tiếp thị:
Ví dụ: Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới trên truyền hình. (The company launched a new advertising campaign on television.)
Chiến dịch chính trị:
Ví dụ: Ông ấy đang tham gia vào chiến dịch tranh cử tổng thống. (He is involved in a presidential campaign.)
Chiến dịch từ thiện/xã hội:
Ví dụ: Tổ chức từ thiện đã khởi xướng một chiến dịch quyên góp để giúp đỡ những người vô gia cư. (The charity organization initiated a fundraising campaign to help the homeless.)
Chiến dịch vận động:
Ví dụ: Cô ấy đã tham gia vào một chiến dịch vận động để bảo vệ môi trường. (She joined an advocacy campaign to protect the environment.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết