VIETNAMESE
đào tạo
ENGLISH
training
/ˈtreɪnɪŋ/
Đào tạo là việc dạy các kỹ năng thực hành, nghề nghiệp hay kiến thức liên quan đến một lĩnh vực cụ thể, để người học lĩnh hội và nắm vững những tri thức, kĩ năng, nghề nghiệp một cách có hệ thống để chuẩn bị cho người đó thích nghi với cuộc sống và khả năng đảm nhận được một công việc nhất định. Khái niệm đào tạo thường có nghĩa hẹp hơn khái niệm giáo dục, thường đào tạo đề cập đến giai đoạn sau, khi một người đã đạt đến một độ tuổi nhất định, có một trình độ nhất định.
Ví dụ
1.
Chương trình đào tạo của chúng tôi sẽ giúp bạn gia nhập thị trường lao động một cách thành công.
Our training program will help you to enter the labor market with great success.
2.
Các nhà nghiên cứu đã chọn 54 quản lý cấp cao từ một công ty ở châu Âu và chỉ định một phần trong số họ tham gia một chương trình đào tạo về trí tuệ cảm xúc (EI).
The researchers selected 54 senior managers from a company in Europe and assigned a portion of them to a training program for emotional intelligence (EI).
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Train (v): Huấn luyện, dạy dỗ.
Ví dụ: Anh ấy đang huấn luyện cho cuộc đua marathon sắp tới. (He is training for the upcoming marathon.)
Educate (v): Giáo dục, dạy dỗ, truyền đạt kiến thức.
Ví dụ: Trường học này có một chương trình giáo dục đa dạng. (This school has a diverse education program.)
Instruct (v): Hướng dẫn, chỉ dẫn.
Ví dụ: Cô giáo đang hướng dẫn học sinh làm bài tập toán. (The teacher is instructing the students on how to do the math exercises.)
Teach (v): Dạy, giảng dạy.
Ví dụ: Ông thầy đang dạy học sinh về lịch sử của quốc gia. (The teacher is teaching the students about the history of the country.)
Coach (v): Huấn luyện, hướng dẫn, dạy bóng đá.
Ví dụ: Ông ta là một người huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng. (He is a famous soccer coach.)
Drill (v): Tập luyện, rèn luyện (một kỹ năng) thông qua việc lặp lại.
Ví dụ: Họ đang tập luyện quân sự hàng ngày. (They are drilling military exercises daily.)
Tutor (v): Dạy kèm, hướng dẫn riêng.
Ví dụ: Anh ta được thuê để dạy kèm tiếng Anh cho học sinh. (He is hired to tutor students in English.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết