VIETNAMESE
thực đơn
ENGLISH
menu
/ˈmɛnjuː/
Thực đơn là bảng ghi lại tất cả những món ăn, thức dự định sẽ phục vụ trong một bữa ăn hay bữa tiệc, cỗ, liên hoan....
Ví dụ
1.
Cho tôi mượn thực đơn với.
Could I have a menu, please?
2.
Mỗi loại bia trong thực đơn đều được nấu tại địa phương.
Every beer on the menu was brewed locally.
Ghi chú
Một nghĩa khác của menu:
- điều hướng (menu): The screen also provides ample room to see the menu commands.
(Màn hình cũng cung cấp không gian rộng rãi để xem các lệnh điều hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết