VIETNAMESE

học đường

ENGLISH

school

  
NOUN

/skul/

Học đường là thuộc về môi trường, không gian sinh hoạt, học tập của các đối tượng là học sinh, sinh viên.

Ví dụ

1.

Bạo lực học đường gây ra sự bất an và sợ hãi, làm tổn hại đến môi trường học đường chung và xâm phạm quyền học tập của học sinh trong một môi trường an toàn, không bị đe dọa.

School violence creates insecurity and fear which harm the general school climate and infringe pupils' right to learn in a safe, unthreatening environment.

2.

Anh nhớ lại những chi tiết về cuộc sống học đường của mình một cách sống động.

He remembered details of his school life vividly.

Ghi chú

Các dạng bạo lực học đường:

School Violence:

Những hành động bạo lực có thể gây thương tích cơ thể cho học sinh hoặc giáo viên.

  • Ví dụ: Một nhóm học sinh đã đánh nhau trong giờ giải lao. (A group of students fought during recess.)

Bullying:

  • Physical Bullying: Hành động như đánh đập, xô đẩy hoặc làm tổn thương cơ thể.

    • Ví dụ: Một học sinh bị đẩy ngã xuống cầu thang bởi một bạn cùng lớp. (A student was pushed down the stairs by a classmate.)

  • Verbal Bullying: Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, chửi bới, hoặc đe dọa người khác.

    • Ví dụ: Một học sinh bị gọi là "xấu xí" và "vô dụng" mỗi ngày. (A student was called "ugly" and "useless" every day.)