VIETNAMESE
học vẹt
ENGLISH
learn by rote
/lɜrn baɪ roʊt/
Học vẹt là cách học thuộc làu làu, học một cách sáo rỗng nhưng không hiểu kiến thức vừa học.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã học vẹt phép nhân.
She learned multiplication by rote.
2.
Anh ta học vẹt bài thơ.
He learned the poem by rote.
Ghi chú
Một số thành ngữ về học tập:
Học vẹt (Learn by Rote)
Ví dụ: Học sinh học vẹt để nhớ bài thơ. (Students learn by rote to memorize the poem.)
Ví dụ: Cô ấy học thuộc lòng tất cả các định lý toán học. (She learns by heart all the mathematical theorems.)
Ví dụ: Anh ấy học tủ vào đêm trước kỳ thi. (He crams the night before the exam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết