VIETNAMESE
kỳ thi học kì
ENGLISH
semester exam
/səˈmɛstər ɪgˈzæm/
end of semester exam
Kỳ thi học kì là kỳ thi vào cuối mỗi học kì để kiểm tra kiến thức học sinh.
Ví dụ
1.
Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ hai khi báo cáo này đang được viết.
The students are preparing for their second semester exams as this report is being written.
2.
Anh ta đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kỳ.
He was well-prepared for the semester exam.
Ghi chú
Một số loại kỳ thi:
Final test (bài kiểm tra cuối kỳ): Đây là bài kiểm tra được thực hiện vào cuối kỳ học để đánh giá toàn bộ kiến thức mà học sinh đã học trong suốt kỳ đó.
Ví dụ:
Học sinh sẽ phải làm bài kiểm tra cuối kỳ vào tuần tới.
(Students will have to take the final test next week.)
Mid-term test (bài kiểm tra giữa kỳ): Đây là bài kiểm tra được thực hiện vào giữa kỳ học để đánh giá sự hiểu biết và tiến bộ của học sinh trong nửa đầu của kỳ học.
Ví dụ:
Bài kiểm tra giữa kỳ sẽ diễn ra vào tuần thứ tám của học kỳ.
(The mid-term test will take place in the eighth week of the semester.)
Oral test (bài kiểm tra miệng): Đây là bài kiểm tra được thực hiện bằng cách hỏi và trả lời bằng miệng, thường để đánh giá khả năng diễn đạt và hiểu biết của học sinh về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ:
Giáo viên sẽ kiểm tra miệng học sinh về bài học hôm nay.
(The teacher will conduct an oral test on today's lesson.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết