VIETNAMESE

học ở trường

ENGLISH

learn at school

  
NOUN

/lɜrn æt skul/

Học ở trường là học ở một cơ sở giáo dục dưới sự dạy dỗ và hướng dẫn của giáo viên.

Ví dụ

1.

Ngày nay hầu hết học sinh đều học ở trường.

Nowadays most students learn at school.

2.

Học ở trường tạo ra một môi trường học lành mạnh với những người đồng trang lứa.

Learning at school creates a healthy learning environment with peers.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến học ở trường:

- blackboard (bảng đen)

- chalk (phấn)

- stapler (kẹp giấy)

- marker (bút lông)

- desk (bàn học)

- protractor (thước đo góc)