VIETNAMESE
học ở trường
ENGLISH
learn at school
/lɜrn æt skul/
Học ở trường là học ở một cơ sở giáo dục dưới sự dạy dỗ và hướng dẫn của giáo viên.
Ví dụ
1.
Ngày nay hầu hết học sinh đều học ở trường.
Nowadays most students learn at school.
2.
Học ở trường tạo ra một môi trường học lành mạnh với những người đồng trang lứa.
Learning at school creates a healthy learning environment with peers.
Ghi chú
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Learn
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
Study
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
E-learning
Học trực tuyến: Phương pháp học sử dụng các nền tảng trực tuyến để truyền tải và tiếp nhận kiến thức.
Ví dụ: "Sinh viên có thể học bất cứ đâu và bất cứ khi nào với học trực tuyến." (Students can learn anywhere and anytime with e-learning.)
Face-to-face learning
Học trực tiếp: Phương pháp học mà người học và người dạy tương tác trực tiếp với nhau trong cùng một không gian.
Ví dụ: "Học trực tiếp giúp sinh viên dễ dàng thảo luận và giải quyết các thắc mắc ngay lập tức." (Face-to-face learning helps students easily discuss and resolve questions immediately.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết